global block iframe
Máy cắt bê-tông cầm tay chạy xăng Stihl TS420 14" 350mm
Đăng ngày 13-02-2017 - 2622 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy cắt bê-tông cầm tay Stihl TS420 14" 350mm
- Xuất xứ: Germany (Đức)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt bê-tông Stihl TS420 14" 350mm khả năng tăng tốc nhanh, hiệu suất làm việc mức cao, chịu tải tốt, hệ thống lọc gió cản bụi bẩn cao cung cấp lượng không khí sạch giúp động cơ hoạt động tốt ổn định.
- Dòng máy cắt bê-tông Stihl TS420 có đặc điểm bộ cắt dùng nước mới và chắc chắn, với mức sử dụng nước thấp.
- Tay cắt có thể đảo ngược giúp cho bạn có thể cắt sát tường hay sàn nhà hơn. Dây truyền động có bộ truyền động bịt kín giúp cho bụi khi cắt không làm ảnh hưởng hoặc mài mòn máy.
Máy cắt bê-tông cầm tay
Stihl TS420 14" 350mm
Các đặc điểm khác
- Dòng máy cắt bê-tông Stihl TS420 có đặc điểm bộ cắt dùng nước mới và chắc chắn, với mức sử dụng nước thấp.
- Tay cắt có thể đảo ngược giúp cho bạn có thể cắt sát tường hay sàn nhà hơn. Dây truyền động có bộ truyền động bịt kín giúp cho bụi khi cắt không làm ảnh hưởng hoặc mài mòn máy.
- Truyền động kín giúp giảm hỏng hóc và rủi ro lệch hướng.
- Dễ điều chỉnh bảo vệ lưỡi cắt
- Bạc lót ổ trục chính có thể thay thế
- Hệ thống chống rung đã giảm thiểu mức độ rung đáng kể với tay cầm cắt, vì vậy rất thuận tiện khi sử dụng máy móc với thời gian dài. Để đem đến cho người sử dụng tư thế làm việc thoải mái và giảm sức căng, khoảng cách giữa tay cầm được thiết kế khá lớn. Cùng với phần động cơ nhỏ gọn luôn giúp cho người sử dụng đứng gần phần máy, vì vậy dễ dàng hơn khi điều khiển và kiểm soát.
Thông số kỹ thuật
Model: Máy cắt bê-tông cầm tay Stihl TS420 14”/350mm Động cơ xăng 2 thì, xăng pha nhớt | |
Công suất động cơ | 3,2 kW (4.4Hp) |
Đường kính xi-lanh Hành trình xi-lanh Dung tích xi-lanh Bộ chế hoà khí Bugi Khoảng cách đánh lửa Khởi động Tốc độ chạy không tải Tốc độ chạy tối đa Tốc độ trục chính | 50 mm/ 2 xéc- măng 34 mm 66,7 cm³ Màng bơm Champion RCJ7Y 0.5mm Giật 2800 rpm 9500 rpm 5350 rpm |
Thiết bị cắt | |
Đường kính trục lưỡi Đường kính lưỡi cắt | 20 mm 300/350 mm |
Chiều sâu cắt tối đa | 100/125 mm |
Kích thước | |
Dung tích bình nhiên liệu Tỷ lệ Công suất/trọng lượng | 0.71 lít 0.39 / 0.38 |
Trọng lượng | 9,6 kg |
Rung | |
Mức độ rung của tay cầm phía trước, 2 mức độ | 3,4/3.9 m/s² |
Mức độ rung của tay cầm phía sau, 2 mức độ | 4,6/7.3 m/s² |
Âm thanh và tiếng ồn | |
Độ ồn | 97 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA Xuất xứ | 113 dB(A Đức |