global block iframe
Máy cắt cỏ đẩy tay tự hành Honda HRJ 216 Nhật bản động cơ GXV160 H2
Đăng ngày 06-11-2016 - 5564 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ đẩy tay Honda HRJ 216 - Tên động cơ GXV160
- Xuất xứ: Honda
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt đẩy tay tự hành Honda HRJ216 với động cơ Honda Nhật bản GXV160 H2 Động cơ khỏe, dễ khởi động. Chất lượng uy tín thương hiệu Honda nổi tiếng trên thị trường hiện nay. Được trang bị với bàn cắt bằng thép nhôm hợp kim rộng, lý tưởng cho các bãi cỏ rộng, như sân vận động mini, khu vườn gia đình, sân banh…cắt cỏ sân vườn, cỏ lông heo, cỏ nhung nhât, cỏ lá gừng, vận hành đồi dốc tương đối thoải mãi điều chỉnh độ cao cắt trung tâm và các lốp có các bánh răng khỏe. Hệ thống tay cầm được được thiết kế tư thế thoải mãi.
Máy cắt cỏ đẩy tay tự hành Honda
HRJ 216 Nhật bản động cơ GXV160 H2
Máy cắt khỏe, tự đẩy HRJ216 với động cơ Honda Nhật bản GXV160 H2 Động cơ khỏe, dễ khởi động. Chất lượng uy tín thương hiệu Honda nổi tiếng trên thị trường hiện nay Được trang bị với bàn cắt bằng thép rộng, lý tưởng cho các bãi cỏ rộng, như sân vận động mini, khu vườn gia đình, sân banh…cắt cỏ sân vườn, cỏ lông heo, cỏ nhung nhât, cỏ lá gừng, vận hành đồi dốc tương đối thoải mãi điều chỉnh độ cao cắt trung tâm và các lốp có các bánh răng khỏe. Hệ thống tay cầm được được thiết kế tư thế thoải mãi. | |||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||
|
|
Thông số kỹ thật (Technical data) | |||
---|---|---|---|
Đặc điểm động cơ (Engine) | |||
Nhà sản xuất động cơ | Honda | ||
Loại động cơ | Động cơ 4 thì-làm mát bằng gió OHV | ||
Tên động cơ | GXV160 H2 | ||
Đường kính xi-lanh | 68mm | ||
Hành trình xi-lanh | 45mm | ||
Dung tích xilanh | 163 cm³ / 9.9 cu.inch | ||
Tỷ số nén | 8.2 :1 | ||
Công suất | 4.1 kW/5.5HP @ 2900 rpm | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 1.1 lit / 0.27 gal. | ||
Dung tích bình nhớt | 0.6 lít | ||
Hệ thống bôi trơn | Phun sương đáy các-te | ||
Loại nhớt bôi trơn động cơ | SAE 10W-30 | ||
Bộ chế hoà khí | Phao xăng | ||
Hệ thống đánh lửa | Transistor (IC bộ điện) | ||
Bugi | NGK- BPR5ES/ W16EPR-U (DENSO) | ||
Hệ thống khởi động | Bằng tay | ||
Hệ thống lái (Drive system) | |||
Hệ thống lái | Tự vận hành- tự chạy (AutoWalk™ 2) | ||
Bánh lái | 4 bánh | ||
Tốc độ truyền động, min-max | 0-5.31 km/h / 0-3.3 mph | ||
Tốc độ | 4.8-5.0 km/h | ||
Tốc độ chạy | 3 tốc độ | ||
Hệ thống cắt (Cutting deck) | |||
Mâm cắt | Hợp kim nhôm chuyên dụng | ||
Phương pháp cắt | Collect/BioClip®/Side eject | ||
Loại lưỡi cắt | Crown Cut Blade | ||
Chiều rộng lưỡi cắt | 53 cm | ||
Chiều cao cắt cỏ , min-max | 16 - 76 mm | ||
Chiều cao cắt | Điều chỉnh được | ||
Thiết bị (Equipment) | |||
Loại thùng gom cỏ | Túi mềm | ||
Thể tích thùng gom cỏ | 73 lit | ||
Bánh xe, trước/sau | Bằng nhựa chuyên dụng | ||
Kích thước bánh xe ( Đường kính, bề rộng) | 20cm x 5cm | ||
Tay lái có thể gập lại | Có | ||
Khung máy | Hợp kim nhôm | ||
Kích thước (Dimensions) | |||
Xuất xứ | Trung Quốc | ||
Trọng lượng | 40.5 kg | ||