global block iframe
Máy cắt cỏ người lái sân vận động, bóng đá, sân vườn diện tích phẳng Husqvarna TS 138L 960 41 04-31
Đăng ngày 21-01-2021 - 3904 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ ngồi lái sân vận động bóng đá Husqvarna TS 138L New 2020
- Xuất xứ: Husqvarna (USA)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TS 138L 960 41 04-31 là dòng máy cắt cỏ ngồi lái thân thiện với môi trường, người sử dụng cảm thấy yên tâm và thoải mãi điều khiển, Mẫu thiết kế cỏ được phóng ra một bên, thiết kế thông minh và tối ưu hóa. Máy được trang bị đầy đủ các đặc điểm động cơ Husqvarna Series mạnh mẽ với hệ thống khởi động tối ưu hơn, vận hành bằng đòn bẩy với hệ truyền động thủy tĩnh và vô lăng công thái học đánh lái nhẹ nhàng, Động cơ Husqvarna Series có tính năng lọc dầu tốt, bao phủ các chi tiết chống mài mòn cao và hệ thống bôi trơn áp lực, hệ thống chống rung và sặc dầu tự động.
Máy cắt cỏ người lái sân vận động, bóng
đá, sân vườn diện tích phẳng Husqvarna
TS 138L 960 41 04-31
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TS 138L 960 41 04-31 là dòng máy cắt cỏ ngồi lái thân thiện với môi trường, người sử dụng cảm thấy yên tâm và thoải mãi điều khiển, Mẫu thiết kế cỏ được phóng ra một bên, thiết kế thông minh và tối ưu hóa. Máy được trang bị đầy đủ các đặc điểm động cơ Husqvarna Series mạnh mẽ với hệ thống khởi động tối ưu hơn, vận hành bằng đòn bẩy với hệ truyền động thủy tĩnh và vô lăng công thái học đánh lái nhẹ nhàng, Động cơ Husqvarna Series có tính năng lọc dầu tốt, bao phủ các chi tiết chống mài mòn cao và hệ thống bôi trơn áp lực, hệ thống chống rung và sặc dầu tự động. | |||||
|
| ||||
|
| ||||
|
|
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
---|---|
Động cơ (Engine) | |
Nhà sản suất động cơ | Husqvarna |
Tên động cơ | Husqvarna Series |
Loại động cơ | Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577 |
Công suất động cơ rpm | 8.9 kW @ 2600 rpm |
Công suất | 8.9 kW |
Dung tích xi-lanh | 452 cm³ / cu.inch |
Số xi-lanh | 1 |
Hệ thống làm mát động cơ | Không khí |
Máy phát điện | 12 A |
Bình Ắc-quy | 12 V 28 Ah |
Loại lọc gió | Loại lọc giấy tự động |
Đèn pha | Có |
Loại đồng hồ giờ | Kỹ thuật số với các khoảng dịch vụ được lập trình trước |
Loại nhiên liệu | Xăng A95/A92 |
Dung tích bình nhiên liệu | 5.7 lit / 1.5 gal. |
Vị trí bình nhiên liệu | Front |
Dầu bôi trơn động cơ | Áp lực |
Công suất dầu | 1.2 lit / fl oz |
Lọc dầu | Có |
Loại bôi trơn động cơ | Áp suất đầy đủ với bộ lọc dầu |
Hệ thống truyền động (Drive system) | |
Loại truyền động | Hộp số vô cấp CVT (Automatic) |
Nhà sản xuất truyền động | Tuff Torq |
Model truyền động | Thủy Tĩnh |
Phương thức truyền động | Tay chỉnh bên phải, điều chỉnh tốc độ (Auto) |
Mô hình truyền động | K46 |
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa | 0-6.7 km/h / 0-4.16 mph |
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa | 1.8 km/h / 1.1mph |
Mâm cắt (Cutting deck) | |
Đường kính mâm cắt | 97 cm / 38 inch |
Vòng cắt | 137 cm / 53.94 inch |
Kiểu mâm cắt | Cắt vụn |
Vật liệu mâm cắt | Thép (sàn cắt được sơn tĩnh điện) |
Cổng rửa mâm cắt | Có |
Phương pháp cắt | Xả cỏ bên phỉa/ hai tác dụng |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa | 38 - 102 mm / 1.5 - 4.02 inch |
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt | Từng khấc |
Vị trí gắn cần điều chỉnh | Chân chắn bùn |
Ăn khớp lưỡi | Bằng tay |
Số lưỡi dao | 2 |
Chất liệu lưỡi cắt | CRD/HP /Thép tinh luyện |
Vô lăng chống quay ngược | 2 |
Powder-coated cutting deck | Có |
Deck Wash Port | Có |
Thiết bị khác (Other) | |
Loại ghế | 11" high back |
Chiều cao ghế | Trung bình 13" |
Vật liệu ghế | Vinyl |
Loại vô-lăng | Tiêu chuẩn |
Loại bánh xe chỉ đạo | Tiêu chuẩn |
Thùng gom cỏ | Có sẵn như phụ kiện |
Máy chỉ độ đi xiên | Bao gồm |
BioClip® kit/plate | Có sẵn như phụ kiên |
Kích thước (Dimensions) | |
Kích thước, lốp trước | 15x6-6" |
Kích thước, lốp sau | 18x8.5-8" |
Bán kính vòng xoay, min | 41 cm / 16 " |
Khoảng cách láp | 119 cm/ 47 " |
Chiều cao cơ sở | 88 cm |
Chiều dài cơ sở | 178 cm / inch |
Chiều rộng cơ sở | 125 cm / inch |
Chiều rộng có máng trượt | 102 cm / inch |
Chiều cao cơ sở | 122 cm / inch |
Trọng lượng | 199 kg / 405.6 lbs |
Âm thanh, tiếng ồn (Sound and noise data) | |
Mức độ ồn hoạt tiêu chuẩn cho phép | 83 dB(A) |
Mức âm thanh đo được | 99 dB(A) |
Mức âm thanh, đảm bảo (LWA) | 100 dB(A) |
Rung (Vibrations) | |
Độ rung tay lái điều khiển | 2.05 m/s² |
Mức độ rung ghế ngồi | 0.12 m/s² |
Kích thước (Logistics) | |
Kích thước đóng gói, LxWxH | 1854x1156x876 mm / 72.8x45x34.5 inch |
Khối lượng bao bì | 1873,51 dm³ |
Số lượng đóng gói | 1 |