global block iframe

Máy cắt cỏ người lái Husqvarna LT154 (960 41 02-40)
Đăng ngày 20-11-2015 - 1495 Lượt xem
Động cơ Kohler khỏe công suất máy 15HP độ rộng lưỡi cắt 97 cm với hệ thống bôi trơn áp suất. Một máy cắt cỏ ngồi lái thoải mãi và chắc chắn với bộ truyền động đều điều khiển bằng tay. Máy cỏ mang lại sự thuận tiện khi làm việc.">
- Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ người lái Husqvarna LT154
- Xuất xứ: Mỹ
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Dòng máy cắt cỏ ngồi lái hiệu quả với hệ thống phun cỏ sang phần bên được thiết kế thông minh và thuận tiện khi sử dụng. Động cơ Kohler khỏe công suất máy 15HP độ rộng lưỡi cắt 97 cm với hệ thống bôi trơn áp suất. Một máy cắt cỏ ngồi lái thoải mãi và chắc chắn với bộ truyền động đều điều khiển bằng tay. Máy cỏ mang lại sự thuận tiện khi làm việc.
|
Các đặc điểm khác
· Cầu đúc trước· Đèn pha trước
· Khoảng cách ra vào
· Phụ kiện đĩa/bộ hai tác dụng
· Phụ kiện thùng gom cỏ
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
---|---|
Động cơ (Engine) | |
Hãng sản xuất động cơ | Kohler( Mỹ) |
Tên động cơ | Courage |
Loại động cơ | SV470 |
Công suất động cơ rpm | 8.1 kW @ 2500 rpm |
Dung tích xilanh | 597 cm³ / 36.4 cu.inch |
Số xilanh | 1 |
Máy phát điện | 12 A |
Bình ắcquy | 12 V 28 Ah |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 5.7 lit / 1.5 gal. |
Dầu bôi trơn | Đủ áp lực |
Dung tích dầu | 1.3+0.2 |
Lọc dầu | Có |
Hệ thống điều khiển (Drive system) | |
Kiểu chuyển động | Dẫn hướng |
Phương thức chuyển động | 206-546 |
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa | 0-6.7 km/h / 0-4.2 mph |
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa | 1.8 km/h / 1.1 mph |
Bộ chuyển / tiến số | 6/1 |
Mâm cắt (Cutting deck) | |
Đường kính mâm cắt | 97 cm / 38 inch |
Vòng cắt | 137 cm / 53.9 inch |
Kiểu mâm cắt | Đập vụn |
Vật liệu mâm cắt | Thép |
Phương pháp cắt | Phía bên xả |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa | 38 - 102 mm / 1.5 - 4 inch |
Điều chỉnh độ cao cắt | Từng khấc |
Tầng cắt | 6 |
Vị trí gắn cần điều chỉnh | Chân chắn bùn |
Ăn khớp lưỡi | Bằng tay |
Số lưỡi cắt | 2 |
Other | |
Chiều cao ghế | Trung bình |
Vật liệu làm ghế | Nhựa |
Thùng gom cỏ | Có sẵn như phụ kiện |
Bộ làm lệnh | Có |
Bộ BioClip® kit/plate | Có sẵn như phụ kiện |
Kích thước (Dimensions) | |
Kích thước lốp trước | 15x6-6" |
Kích thước lốp sau | 18x9.5-8" |
Bán kính vòng xoay, min | 41 cm / 16 " |
Khoảng cách láp | 119 cm / 47 " |
Chiều dài cơ sở | 172 cm / 67.7 inch |
Chiều rộng cơ sở | 135 cm / 53.1 inch |
Chiều rộng có máng trượt | 135 cm / 53.1 inch |
Chiều cao cơ sở | 106 cm / 41.7 inch |
Trọng lượng | 184 kg / 405.6 lbs |
Logistics | |
Kích thước đóng gói, LxWxH | 1848x1143x876 mm / 72.8x45x34.5 inch |