global block iframe
Máy cưa xích chạy xăng động cơ 2 thì Stihl MS382
Đăng ngày 16-05-2017 - 4151 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy cưa xích chạy xăng Stihl MS382
- Xuất xứ: Stihl (Brazil)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cưa xích Stihl MS382 là dòng cưa xích mới thay thế dòng máy MS381 tầm trung Chuyên nghiệp của chúng tôi một trong những máy cưa xích mạnh mẽ, khoẻ, Công suất lớn khoẻ, vòng tua máy cao dùng cho những người khai thác gỗ, khai thác rừng, cây tràm lâu năm, nhân tạo, nông nghiệp, công nghiệp chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường cao hiện nay. Hệ thống Compensator điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu. Bộ chế hoà khí, tăng công suất tối đa dộng cơ, mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý.
Máy cưa xích chạy xăng động cơ 2 thì
Stihl MS382
Máy cưa xích Stihl MS382 là dòng cưa xích mới thay thế dòng máy MS381 tầm trung Chuyên nghiệp của chúng tôi một trong những máy cưa xích mạnh mẽ, khoẻ, Công suất lớn khoẻ, vòng tua máy cao dùng cho những người khai thác gỗ, khai thác rừng, cây tràm lâu năm, nhân tạo, nông nghiệp, công nghiệp chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường cao hiện nay. Hệ thống Compensator điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu Bộ chế hoà khí, tăng công suất tối đa dộng cơ, mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý. | ![]() | ||||
![]() | |||||
|
| ||||
|
| ||||
|
|
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
---|---|
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xi-lanh | 72.2 cm³/ Động cơ 2 thì, mát bằng gió |
Công suất | 3.9 kW / 5.3 hp(I) |
Tốc độ chạy không tải | 2800 rpm |
Công suất chạy tối đa có tải | 9500 rpm |
Đường kính piston | 52 mm |
Hành trình piston | 34 mm |
Hệ thống đánh lửa | Bộ điện (IC) |
Khe hở bộ điện | 0.3 mm / 0.01 " |
Bugi | Champion RCJ6Y/ NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.5 mm / 0.02 " |
Loại chế hòa khí | Màng bơm |
Dung tích bình xăng | 0.68 lít |
Dung tích bình nhớt | 0.36 lít |
Loại bơm dầu | Điều chỉnh lưu lượng |
Công suất bơm dầu | 28-51 ml/min |
Thiết bị cắt (Cutting equipment) | |
Bước xích | 3/8"/1.6mm |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa | 50 - 63 cm / 16"- 18" - 20" - 25"- 28" |
Tốc độ xích ở công suất tối đa | 20.7 m/s / 65.95 fts |
Thông tin về độ ồn, độ rung và khói xả (Emission, vibration & noise data) | |
Độ ồn | 106 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA | 118 dB(A) |
Mức độ rung của tay cầm phía trước | 5.4 m/s² |
Mức độ rung của tay cầm phía sau | 5.4 m/s² |
Kích thước tổng thể (Overall dimensions) | |
Trọng lượng | 6.2 kg |