global block iframe
Máy cắt cỏ đeo vai, cầm tay Makita RBC411, RBC411U New, RBC413U hàng chính hãng
Đăng ngày 12-12-2018 - 2902 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ đeo vai Makita RBC411, RBC411U New, RBC413U
- Xuất xứ: Makita (Nhật)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt cỏ Makita RBC411U cầm tay đeo vai động cơ 2 thì chính hãng. Hệ thống truyền động cứng chịu tải trọng cao, khả năng tăng tốc nhanh, máy khoẻ. Máy cắt cỏ Makita RBC411U là dòng mới thay thế Model cũ RBC411 được thiết kế bình xăng trên, kiểu Robin CG411, NB351. Tay cầm được thiết kế đặc biệt mẫu quen thuộc thị trường Việt Nam kéo dài thời gian làm việc. Máy RBC411U thích hợp đáp ứng nhu cầu hiện nay như chăm sóc vườn, phát quang ven đường, khu công nghiệp, dịch vụ chăm sóc cây xanh.
Máy cắt cỏ đeo vai, cầm tay Makita
RBC411, RBC411U New, RBC413U
hàng chính hãng
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
---|---|
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Model | Makita RBC411U New thay Model Makita RBC411 |
Loại máy | Động cơ 2 Thì, làm mát bằng gió, xilanh đơn |
Dung tích xilanh | 40.2 cm³ |
Công suất | 1.40 KW / 1.9 hp(I) |
Đường kính piston | 40mm |
Hành trình xilanh | 33mm |
Tốc độ vòng tua không tải | 3000 rpm |
Công suất tối đa khuyến nghị | 10000 rpm |
Công suất tối đa có tải Thể tích bình xăng | 8500 rpm 1.1 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu Mức tiêu hao nhiên liệu cụ thể Bộ chế hòa khí (Phao) | 0.98 kg/h 1134.5 g/kWh MIKUNI VM |
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) | 76/102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn LWA | 114 dB(A) |
Khởi động | Giật |
Bugi | NGK BPM7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm / 0.02 " |
Tỷ lệ hỗn hợp xăng, pha nhớt 2T Hệ thống đánh lửa Tốc độ ăn khớp bộ ly hợp Tỷ số truyền Kích thước trục Truyền động Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải | 25:1 (1 lít nhớt pha 25 lít xăng E20,A95..) IC 3600 rpm 13/19 M10x1.25LH Truyền động láp 3.8/4.2 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải | 4.2/4.8 m/s |
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng Dây đeo Đường kính ống Chiều dài ống Trọng lượng Kích thước đóng gói LxWxH Xuất xứ | 6.8/7.9 m/s² 6.9/8 m/s² Có 25.4 mm / 1 " 1483 mm / 58.39 inch 7.3 kg 1705x620x435mm Makita |