Máy cắt cỏ đeo vai 4 thì Honda UMK435 GX35
 

global block iframe

 

Máy cắt cỏ đeo vai 4 thì Honda UMK435 GX35

Đăng ngày 31-08-2016 - 3743 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ đeo vai Honda GX35 OHC
  • Xuất xứ: Honda
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
 

Máy cắt cỏ đeo vai 4 thì Honda GX35 dễ dàng khởi động, tăng tốc nhanh, máy khoẻ, mẫu thiết kế đẹp, gọn rất phù hợp với người sử dụng Việt Nam.
Mẫu thiết kế cần xoay giúp người sử dụng thao tác dễ dàng và thuận tiện.

Đặt hàng


Liên hệ

Số lượng:
 

Máy cắt cỏ đeo vai 4 thì

Honda UMK435 GX35 OHC



Thông số kỹ thuật (Technical data)

 
Đặc điểm động cơ (Technical data Engine specification)
Loại máy
Kiểu máy
 

Dung tích xi lanh

Honda GX35
Động cơ 4 thì OHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng gió


35.8 cm³
Đường kính xi-lanh 39 mm
Hành trình xi-lanh 30 mm
Công suất 1.0 kW/ 1.3HP/ 7000rpm
PTO trục xoay
Tỷ số nén
Hệ thống đánh lửa
Góc đánh lửa
Công suất tối đa
Ngược chiều kim đồng hồ
8,0: 1
Transito từ tính IC
27°
6.500 rpm
Tốc độ động cơ, tốc độ quay tối đa nên sử dụng
Tốc độ khớp ly hợp
8.500 rpm
3.750 rpm
Bộ chế hòa khí Màng bơm
Dung tích bình nhiên liệu 0,65 lit
Dung tích bình nhớt 0,1 lít

Kiểu bôi trơn động cơ
Hệ thống khởi động
Loại nhiên liệu
 


Kiểu liên kết truyền động
Truyền trục chính
Kiểu điều khiển
Đường kính lưỡi cắt
Vòng quay lưỡi cắt
Tỷ số truyền
Kiểu cần cắt cỏ
Dây đeo
Đế đỡ động cơ
Tấm tránh bảo về
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)

Bơm phun sương
Bằng tay
Xăng không pha chì có chỉ số Octan 92 trở lên



Càng bố ly hợp khô
Trục cứng
Kiểu bóp cò
305 mm
5250 v/p
1 :3/4
Mang vai
Dây đơn


360 g/kWh
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối đa
Tốc độ chạy không tải
0.6 kg/h
3000 rpm
Bugi NGK CMR 4A/ NGK CMR5H
Dầu động cơ
 
 
 
 
Khoảng cách đánh lửa
Dầu SAE 10W-30 theo phân loại APL   loại SF hoặc cao hơn ( động cơ 4 thì dành cho ôtô)
 
 

0,7 – 0,8 mm
Thông số về tiếng ồn, độ rung và khói xả
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải 2,1/1,3 m/s²
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải 2,1/1,3 m/s²
Độ rung tối thiểu ở tốc độ dừng trái/phải 4,2/5,1 m/s²
Độ rung tối đa ở tốc độ dừng trái/phải 4,2/5,1 m/s²
Khí thải (CO bình quân) 304 g/kWh
Khí thải (HC bình quân) 121 g/kWh
Khí thải (NOx bình quân) 1,2 g/kWh
Khí thải (CO2 average) 1228 g/kWh
Độ ồn 98 dB(A)
Mức độ tiếng ồn, LWA 108 dB(A)
Kích thước tổng thể
Tay cầm hình chữ
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)
U
6.2 kg

 
 
 

Hỗ trợ khách hàng

  • Anh Tú
    Tư vấn & bán hàng

    0907 230 239(Mr. Tú)

    0966 230 239(Mr. Tú)



Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 4
  • Hôm nay: 854
  • Tháng hiện tại: 18977
  • Tổng lượt truy cập: 2227366

Xổ số Minh ngọc