global block iframe
Máy cắt cỏ bay Shibaura FM930
Đăng ngày 23-01-2016 - 3274 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Shibaura FM930
- Xuất xứ: Shibaura
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt cỏ bay Shibaura FM930. Dùng cho khu vườn trồng cỏ Nhung Nhật, cỏ Lông heo, Cỏ lá gừng cỏ đậu phộng, khu nghỉ dưỡng, khuôn viên bệnh viện, Villa, diện tích bề mặt phẳng.
Máy cắt cỏ bay Shibaura FM930
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
---|---|
Động cơ (Engine) | |
Nhà sản suất | Shibaura |
Tên động cơ | ME26D |
Loại động cơ | Động cơ xăng 2 thì, làm mát bằng gió, xi-lanh đơn |
Dung tích xi-lanh (cc) | 25.6 |
Công suất kW/(PS)/ rpm Số xi-lanh | 1.05 kw/ 1.43Hp/ 7500 v/ph 1 |
Hệ thống làm mát động cơ | Không khí |
Loại lọc gió | Giấy, mút |
Loại nhiên liệu | Xăng A95/A92 ( Xăng pha nhớt 2 thì) |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.64 lít |
Số lưỡi dao Hệ thống truyền động (Drive system) Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa | 1 1.6 – 2.7 – 4.4 km/h 1.6 km/h |
Mâm cắt (Cutting deck) Đường kính mâm cắt (300mm) Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa (5/15/25mm) Kích thước (Logistics) | 30 cm 0.5 – 1.5 – 2.5 cm |
Trọng lượng Kích thước đóng gói, LxWxH(mm) | 7.8 kg 1480 x 665 x 1020 |
MODEL | FM930 |
---|---|
L x W x H (mm) | 1480 x 665 x 1020 |
Weight (kg) | 7.8 |
MODEL | ME26D |
TYPE | Air-cooled 2 cycle gasoline engine |
Displacement (cc) | 25.6 |
Power〔kW (PS)〕 / rpm | 1.05 (1.43) /7500 |
Fuel tank capacity (L) | 0.64 |
Number of Blade | 1 |
Ground speed (km/h) | Forward: 1.6/2.7/4.4 Reverse: 1.6 |
Width of cut (mm) | 300 |
Height of cut (mm) | 5 / 15 / 25 |