Máy thổi lá 350BT
 

global block iframe

 

Máy thổi lá 350BT

Đăng ngày 04-11-2015 - 2129 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Husqvarna MTL 350BT
  • Xuất xứ: Thụy điển
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
 

Máy thổi lá đeo lưng kết hợp các kinh nghiệm của Husqvarna trong thiết kế động cơ máy khỏe, người sử dụng có thể hoàn toàn điều chỉnh được dòng máy thổi lá đeo vai. Dòng máy này có các tính năng mang lại sự thuận tiện khi sử dụng. dễ dàng điều khiển khóa ga bằng tay, tư thế làm việc và dây đeo thoải mãi. Các máy thổi thuộc dòng này đều sử dụng động cơ với lượng khí thải thấp. Đặc biệt loại 350BT được trang bị động cơ giảm tiếng ồn và được thiết kế đặt biệt để sử dụng trong thành phố hoặc ở nơi áp dụng những quy định nghiêm ngặt về mức độ ồn.

Đặt hàng


Liên hệ

Số lượng:
 

Máy thổi lá đeo vai 350BT 
 
NEW!
Máy thổi lá 350BT là loại máy dùng cho mục đích thương mại với công suất phổ biến 50 cc. Thuộc dòng máy tầm trung có động cơ X-Torq khỏe, thiết kế mới, có bao gồm bộ phận kiểm soát khí thải E-TECH . Việc khai thác và điều khiển được thiết kế nhằm tiết kiệm sức lao động nhưng vẫn đạt công suất cao và dễ sử dụng./.
X-Torq® engine  
Padded harness Dây đeo máy được độn.
Dây đeo được độn giúp tư thế làm việc thoải mãi, có dây đeo hông giúp giảm tải.
High blowing capacity Công suất thổi gió cao
Động cơ X-Torq mạnh mẽ và dễ khởi động, kết hợp với thiết kế cánh quạt hợp lý đã cung cấp nhiều gió và tốc độ gió thổi cao.
Ergonomic handle Tay cầm thoải mãi
Tay cầm được uoosb góc,và có lớp cao su rất bền, thuận tiện khi sử dụng..
 
 
 
Đặc điểm động cơ(Technical data
Engine specification)
Dung tích xilanh 50.2 cm³ / 3.1 cu.inch
Đường kính xilanh 44 mm / 1.7 inch
Hành trình xilanh 33 mm / 1.3 inch
Công suất 1.6 kW / 2.1 hp(I)
Công suất tối đa 7500 rpm
Tốc độ tối đa 6000 rpm
Bộ chế hòa khí Rotary valve
Dung tích bình nhiên liệu 1.25 lit / 42.27 fl oz
 
 
Công suất thổi khí(Air flow data)
Luồng khí thổi trong máy 19.6 m³/min / 692.17 cfm
Luồng khí thổi trong 14 m³/min / 494.41 cfm
Tốc độ gió 80.47 m/s / 180 mph
 
Thông số độ ồn, độ rung và khói thải(Emission, vibration & noise data)
Độ rung tay cầm phải khi chạy tốc độ không tải min/max  (ahv , eq) handle 2.2 m/s
Độ ồn min/max dB (A) 94 dB(A)
Áp suất âm thanh (15m) 71 dB(A)
Mức độ tiếng ồn LWA 104 dB(A)
Exhaust emissions (CO average) 536 g/kWh
Exhaust emissions (HC+NOx average) 72 g/kWh
Thiết bị (Equipment)
Dây đeo OEM Tích hợp
Kích cỡ tổng thể (Overall dimensions)
Cân nặng 10.21 kg / 22.5 lbs
 
   
   
   
   
   
   
   
 
  •  

 
 
 

Hỗ trợ khách hàng

  • Anh Tú
    Tư vấn & bán hàng

    0907 230 239(Mr. Tú)

    0966 230 239(Mr. Tú)



Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 9
  • Hôm nay: 352
  • Tháng hiện tại: 21031
  • Tổng lượt truy cập: 2001335

Xổ số Minh ngọc