global block iframe
Máy cắt cỏ tự vận hành đẩy LC356 AWD (966 83 99-01)
Đăng ngày 29-12-2015 - 2558 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Husqvarna LC356 AWD-966 83 99-01
- Xuất xứ: Châu Âu
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC356 AWD, linh hoạt với hệ thống TrioClip và chiều rộng lưỡi cắt lên đến 56cm. Được trang bị 3 đường thoát cỏ khác nhau, thích hợp cho những bãi cỏ có diện tích lớn , bạn có thể lựa chọn chế độ cắt gom cỏ, thải cỏ cắt sang bên cạnh, hay BioClip. Máy cắt cỏ linh hoạt và mạnh mẽ với Hệ thống tay cầm được tải tiến AutoWalk ™ 2 với Động cơ OHC dễ khởi động. An toàn và tiện lợi, tay cầm thuận tiện dễ dàng điều khiển.
Husqvarna LC356 AWD | |||||||||||||||||||||||
Máy cắt khỏe, tự đẩy với động cơ Honda khỏe, dễ khởi động. Được trang bị với bàn cắt bằng thép rộng, lý tưởng cho các bãi cỏ rộng. Các tính năng vượt trội, hệ thống AWD vận hành đồi dốc thoải mãi điều chỉnh độ cao cắt trung tâm và các lốp có các bánh răng khỏe. Hệ thống tay cầm được tải tiến AutoWalk ™ 2 với Động cơ OHC dễ khởi động. Dòng máy LC356AWD có 3 phương pháp cắt khác nhau. | ![]() | ||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||
|
|
Thông số kỹ thật (Technical data) | |
---|---|
Đặc điểm động cơ (Engine) | |
Nhà sản xuất động cơ | Honda |
Loại động cơ | GCV |
Tên động cơ | GCV160 |
Dung tích xilanh | 160 cm³ / 9.8 cu.inch |
Công suất | 2.8 kW @ 2900 rpm |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.9 lit / 0.24 gal. |
Hệ thống lái (Drive system) | |
Hệ thống lái | AutoWalk™ 2 |
Bánh lái | 4 bánh |
Nhà sản xuất dẫn động | General Transmission |
Tốc độ truyền động, min-max | 0-5.31 km/h / 0-3.3 mph |
Tốc độ | 4.8 km/h |
Hệ thống cắt (Cutting deck) | |
Mâm cắt | Thép |
Phương pháp cắt | Collect/BioClip®/Side eject |
Loại lưỡi cắt | Crown Cut Blade |
Chiều rộng lưỡi cắt | 56 cm / 22 inch |
Chiều cao cắt cỏ , min-max | 38 - 108 mm / 1.5 - 4.25 inch |
Chiều cao bước cắt | 9 |
Điều chỉnh độ cao cắt | 4 điểm |
Thiết bị (Equipment) | |
Loại thùng gom cỏ | Túi mềm |
Thể tích thùng gom cỏ | 68 lit / 2.4 cu.feet |
Loại tay cầm | Ergonomic |
Điều chỉnh độ cao tay cầm | Quick-set (3 steps) |
Bánh xe, trước/sau | No/No |
Tay lái có thể gập lại | Yes |
Nối ống nước rửa máy | Yes |
Kích thước (Dimensions) | |
Kích thước bánh xe, trước/sau | 203 mm/203 mm / 8 inch/8 inch |
Chiều dài | 165 cm / 65 " |
Chiều rộng | 62 cm / 24.5 " |
Chiều cao | 99 cm / 39 inch |
Trọng lượng | 39.46 kg / 87 lbs |