global block iframe
Máy xịt thuốc HONDA GX25 WJR2525T GCS hàng chính hãng nhập khẩu Thailan
Đăng ngày 06-11-2018 - 2231 Lượt xem
- Mã sản phẩm: Máy xịt thuốc HONDA GX25 WJR2525T GCS Thailan
- Xuất xứ: Honda (THAILAND)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
Máy xịt thuốc HONDA WJR2525T GCS cho ngành nông nghiệp, trồng trọt đang ngày càng phát triển. Trang thiết bị máy móc hiện đại giúp tăng năng suất, hiệu suất làm việc nhanh hơn tiêu diệt sâu bệnh phá mùa màng. Máy xịt thuốc Honda động cơ GX25T nhập khẩu nguyên chiếc từ ThaiLan theo công nghệ Nhật Bản. Hệ thống bơm bằng chất liệu đồng nguyên chất được làm bằng nguyên liệu tốt nên áp lực phun thuốc máy rất mạnh và khỏe và tăng tuổi thọ đầu bơm của máy. Rất thích hợp phun thuốc phòng chống sâu bệnh dịch bệnh.
Máy xịt thuốc HONDA GX25 WJR2525T
GCS hàng chính hãng nhập khẩu Thailan
Kiểu máy Dung tích xi lanh | GX25T HONDA WJR2525T GCS Động cơ 4 thì- cam treo-1 xilanh 25.0 cm³ | ||
Đường kính xi-lanh | 35 mm | ||
Hành trình xi-lanh | 26 mm | ||
Công suất (SAE J349) | 0.72 kW/ 1.0hp | ||
Mô men xoắn cực đại (SAE J1349) Tỷ số nén Hệ thống đánh lửa Góc đánh lửa Công suất tối đa | 1.0 N.m (0.10kgf.m, 0.74 lbf) 8.0: 1 Transito từ tính IC 27° 7000 rpm | ||
Tốc độ động cơ, tốc độ quay tối đa nên sử dụng Tốc độ khớp ly hợp | 8.500 rpm 3.750 rpm | ||
Bộ chế hòa khí | Loại màng bơm | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 0.53 lit | ||
Dung tích bình nhớt | 0.08 lít | ||
Hệ thống bôi trơn động cơ Hệ thống khởi động Loại nhiên liệu Kiểu liên kết truyền động Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) | Bơm phun Bằng tay Xăng không pha chì có chỉ số Octan 92 trở lên, E20 Càng bố ly hợp khô 351 g/kWh | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối đa Tốc độ chạy không tải | 0.55 kg/h 2800 rpm | ||
Bugi | NGK CMR4H/ NGK CMR5H | ||
Dầu động cơ Hệ thống làm mát Hệ thống dừng máy Lọc gió Khoảng cách đánh lửa | Dầu SAE 10W-30 theo phân loại APL loại SF hoặc cao hơn ( động cơ 4 thì dành cho ôtô) Cưỡng bức bằng gió Nối mass cuộn sơ cấp Bán khô 0,7 – 0,8 mm | ||
Hệ thống đầu bơm | |||
Kiểu đầu bơm | Ty bơm nằm ngang | ||
Áp lực phun vận hành | 2.5Mpa (25 kgf/ Cm², 356 psi) 7000rpm | ||
Lưu lượng tối đa | 6.6 lít/phút/ 7000rpm | ||
Hệ thống điều chỉnh áp lực Kích thước bulong xả Nhớt bôi trơn đầu bơm Dung tích nhớt đầu bơm Dung tích bình chứa hóa chất Độ rung tối đa ở tốc độ dừng trái/phải | Kiểu van xả SW 13.8 SAE 10W-30 API cấp CF trở lên 0.12 lít 25 lít 4,2/5,1 m/s² | ||
Ống đầu xịt Dòng máy Kiểu máy Đường kính ống Chiều dài ống Kiểu van khóa vòi Khí thải (CO bình quân) | WJR2525T GCS, GCD, GCB, GCV- GCM 7.5mm (0.30in) 1.170mm (RH 1.170mm, LH 1.500mm) Van bi 304 g/kWh | ||
Khí thải (HC bình quân) | 121 g/kWh | ||
Khí thải (NOx bình quân) | 1,2 g/kWh | ||
Khí thải (CO2 average) | 1228 g/kWh | ||
Độ ồn | 98 dB(A) | ||
Mức độ tiếng ồn, LWA | 108 dB(A) | ||
Kích thước tổng thể | |||
Kích thước đóng gói LxWxH Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) | 390x 415x 695mm 12 kg |