Máy cắt cỏ đeo vai cầm tay Honda UMK435T U2ST động cơ 4 thì nhập khẩu nguyên chiếc Thailan
 

global block iframe

 

Máy cắt cỏ đeo vai cầm tay Honda UMK435T U2ST động cơ 4 thì nhập khẩu nguyên chiếc Thailan

Đăng ngày 05-11-2018 - 3390 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Máy cắt cỏ đeo vai cầm tay Honda UMK435T U2ST Thailan
  • Xuất xứ: Honda (THAILAND)
Còn hàng Call ngay: 0907 230 239
 

Máy cắt cỏ đeo vai cầm tay Honda UMK435T U2ST nhập khẩu nguyên chiếc Thailan dễ dàng khởi động, tăng tốc nhanh, máy khoẻ, mẫu thiết kế đem lại sự thân thiện, gọn rất phù hợp với người sử dụng. Kéo dài thời gian làm việc. Máy Honda GX35 UMK435T thích hợp đáp ứng nhu cầu hiện nay như chăm sóc vườn, phát quang ven đường, khu công nghiệp, dịch vụ chăm sóc cây xanh.

Đặt hàng


Liên hệ

Số lượng:
 

Máy cắt cỏ đeo vai cầm tay Honda


UMK435T U2ST động cơ 4 thì nhập


khẩu nguyên chiếc Thailan



Thông số kỹ thuật (Technical data)
Đặc điểm động cơ (Technical data Engine specification)
Loại máy
Kiểu máy
 
Dung tích xi lanh
 
 
 
Honda GX35 Model UMK435T
Động cơ 4 thì OHV, xi-lanh đơn, làm mát bằng gió
35.8 cm³
Đường kính xi-lanh 39 mm
Hành trình xi-lanh 30 mm
Công suất 1.0 kW/ 1.4Hp
PTO trục xoay
Tỷ số nén
Hệ thống đánh lửa
Góc đánh lửa
Công suất tối đa
Ngược chiều kim đồng hồ
8,0: 1
Transito từ tính IC
27°
7000 rpm
Tốc độ động cơ, tốc độ quay tối đa nên sử dụng
Tốc độ khớp ly hợp
8.500 rpm
3.750 rpm
Bộ chế hòa khí Màng bơm
Dung tích bình nhiên liệu 0,63 lit
Dung tích bình nhớt 0,1 lít
Kiểu bôi trơn động cơ
Hệ thống khởi động
Loại nhiên liệu
 
Kiểu liên kết truyền động
Truyền trục chính
Kiểu điều khiển
Đường kính lưỡi cắt
Vòng quay lưỡi cắt
Tỷ số truyền
Kiểu cần cắt cỏ
Dây đeo
Kính bảo hộ
Đế đỡ động cơ
Tấm tránh bảo về
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)
Bơm phun sương
Bằng tay
Xăng không pha chì có chỉ số Octan 92 trở lên, E20
Càng bố ly hợp khô
Trục cứng
Kiểu bóp cò
305 mm
5250 v/p
1 :3/4
Mang vai
Dây đơn



360 g/kWh
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối đa
Tốc độ chạy không tải
0.6 kg/h
3000 rpm
Bugi NGK CMR 4A/ NGK CMR5H
Dầu động cơ
 
 
 
 
Khoảng cách đánh lửa
Dầu SAE 10W-30 theo phân loại APL loại SF hoặc cao hơn ( động cơ 4 thì dành cho ôtô)
 
 
0,7 – 0,8 mm
Thông số về tiếng ồn, độ rung và khói xả
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải 2,1/1,3 m/s²
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải 2,1/1,3 m/s²
Độ rung tối thiểu ở tốc độ dừng trái/phải 4,2/5,1 m/s²
Độ rung tối đa ở tốc độ dừng trái/phải 4,2/5,1 m/s²
Khí thải (CO bình quân) 304 g/kWh
Khí thải (HC bình quân) 121 g/kWh
Khí thải (NOx bình quân) 1,2 g/kWh
Khí thải (CO2 average) 1228 g/kWh
Độ ồn 98 dB(A)
Mức độ tiếng ồn, LWA 108 dB(A)
Kích thước tổng thể
Tay cầm hình chữ
Kích thước đóng gói LxWxH
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)
U
1928x637x444mm
8.45 kg

 
 
 

Hỗ trợ khách hàng

  • Anh Tú
    Tư vấn & bán hàng

    0907 230 239(Mr. Tú)

    0966 230 239(Mr. Tú)



Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 4
  • Hôm nay: 528
  • Tháng hiện tại: 19687
  • Tổng lượt truy cập: 2228076

Xổ số Minh ngọc